Có 2 kết quả:
用场 yòng chǎng ㄧㄨㄥˋ ㄔㄤˇ • 用場 yòng chǎng ㄧㄨㄥˋ ㄔㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) use
(2) application
(3) Taiwan pr. [yong4 chang2]
(2) application
(3) Taiwan pr. [yong4 chang2]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) use
(2) application
(3) Taiwan pr. [yong4 chang2]
(2) application
(3) Taiwan pr. [yong4 chang2]
Bình luận 0