Có 2 kết quả:

用场 yòng chǎng ㄧㄨㄥˋ ㄔㄤˇ用場 yòng chǎng ㄧㄨㄥˋ ㄔㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) use
(2) application
(3) Taiwan pr. [yong4 chang2]

Từ điển Trung-Anh

(1) use
(2) application
(3) Taiwan pr. [yong4 chang2]